Có 2 kết quả:

餅圖 bǐng tú ㄅㄧㄥˇ ㄊㄨˊ饼图 bǐng tú ㄅㄧㄥˇ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pie chart

Từ điển Trung-Anh

pie chart